321. TRƯƠNG THỊ BÍCH VÂN
Ma trận GDTC 9 CKI/ Trương Thị Bích Vân: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2023.- (Chương trình cũ)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Giáo dục thể chất; Chương trình;
322. TRƯƠNG THỊ BÍCH VÂN
Đặc tả GDTC 8 CKI/ Trương Thị Bích Vân: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2023.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Giáo dục thể chất; Chương trình;
323. TRƯƠNG THỊ BÍCH VÂN
Đặc tả GDTC 7 CKI/ Trương Thị Bích Vân: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2023.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Giáo dục thể chất; Chương trình;
324. TRƯƠNG THỊ BÍCH VÂN
Đặc tả GDTC 6 CKI/ Trương Thị Bích Vân: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2023.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Giáo dục thể chất; Chương trình;
325. TRƯƠNG THỊ BÍCH VÂN
Đặc tả HĐTN 8 GKI/ Trương Thị Bích Vân: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2023.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Hoạt động trải nghiệm; Chương trình;
326. ĐẶNG SĨ BÌNH
Đặc tả KHTN 8 GKII/ Đặng Sĩ Bình: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Khoa học Tự nhiên; Chương trình;
327. VÕ TẤN QUỐC
Đặc tả KHTN7 GKII/ Võ Tấn Quốc: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Khoa học Tự nhiên; Chương trình;
328. ĐẶNG SĨ BÌNH
Đặc tả KHTN 6 GKII/ Đặng Sĩ Bình: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Khoa học Tự nhiên; Chương trình;
329. ĐẶNG SĨ BÌNH
Ma trận Sinh 9 GKII/ Đặng Sĩ Bình: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2024.- (Chương trình cũ)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Sinh học; Chương trình;
330. ĐẶNG SĨ BÌNH
Ma trận Hóa 9 GKII/ Đặng Sĩ Bình: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2024.- (Chương trình cũ)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Hóa học; Chương trình;
331. VÕ TẤN QUỐC
Ma trận Lý 9 GKII/ Võ Tấn Quốc: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2024.- (Chương trình cũ)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Công nghệ; Chương trình;
332. VÕ TẤN QUỐC
Đặc tả KHTN 7 GKII/ Võ Tấn Quốc: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Khoa học Tự nhiên; Chương trình;
333. VÕ TẤN QUỐC
Đặc tả CN 8 CKI/ Võ Tấn Quốc: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2023.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Công nghệ; Chương trình;
334. VÕ TẤN QUỐC
Ma trận CN 9 CKI/ Võ Tấn Quốc: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2023.- (Chương trình cũ)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Công nghệ; Chương trình;
335. VÕ TẤN QUỐC
Ma trận Lý 9 CKI/ Võ Tấn Quốc: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2023.- (Chương trình cũ)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Vật lí; Chương trình;
336. VÕ TẤN QUỐC
Ma trận CN 9 GKI/ Võ Tấn Quốc: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2023.- (Chương trình cũ)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Công nghệ; Chương trình;
337. VÕ TẤN QUỐC
Đặc tả KHTN 7 GKI/ Võ Tấn Quốc: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2023.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Khoa học Tự nhiên; Chương trình;
338. ĐẶNG SĨ BÌNH
Ma trận Hóa 9 GKI/ Đặng Sĩ Bình: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2023.- (Chương trình cũ)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Hóa học; Chương trình;
339. ĐẶNG SĨ BÌNH
Ma trận Sinh 9 GKI/ Đặng Sĩ Bình: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2023.- (Chương trình cũ)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Sinh học; Chương trình;
340. ĐẶNG SĨ BÌNH
Đặc tả KHTN 8 GKI/ Đặng Sĩ Bình: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2023.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Khoa học Tự nhiên; Chương trình;